--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểm lâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểm lâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm lâm
+
(cũ) Forestry
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
kiểm lâm
:
(cũ) Forestry
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously
+
diện mạo
:
face; countenance
+
gymnasium
:
(thể dục,thể thao) phòng tập thể dục
+
thyroid
:
(giải phẫu) (thuộc) tuyến giápthyroid cartilage sun tuyến giáp